Có 2 kết quả:

有情有义 yǒu qíng yǒu yì ㄧㄡˇ ㄑㄧㄥˊ ㄧㄡˇ ㄧˋ有情有義 yǒu qíng yǒu yì ㄧㄡˇ ㄑㄧㄥˊ ㄧㄡˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) affectionate and true
(2) loyal (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) affectionate and true
(2) loyal (idiom)

Bình luận 0